Có 2 kết quả:
雕鐫 diāo juān ㄉㄧㄠ ㄐㄩㄢ • 雕镌 diāo juān ㄉㄧㄠ ㄐㄩㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to engrave (wood or stone)
(2) to carve
(2) to carve
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to engrave (wood or stone)
(2) to carve
(2) to carve
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh